CÂU CÓ CÙNG CHỦ NGỮ

Khi hai mệnh đề trong câu có cùng chủ ngữ, ta có thể dùng V-ing hay to V để mở đầu câu hoặc nối hai câu bằng dấu phẩy, bỏ đi một chủ ngữ. Mệnh đề phụ đứng đầu câu dùng to + V(bare) thường chỉ mục đích của mệnh đề chính.
Ví dụ
She wants to save money for a study tour abroad, she had to work as a private tutor.
(Nghĩa: Để tiết kiệm tiền cho chuyến du học nước ngoài của mình, bà đã phải làm việc như một gia sư)
Cả hai câu đều có cùng chủ ngữ 'she' nên ta có thể lượt bỏ. 
→ To save money for a study tour abroad, she had to work as a private tutor.
(Nghĩa: Để tiết kiệm tiền đi học ở nước ngoài, bà đã phải đi làm gia sư) 

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

1. Cách dùng:
- Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian.
Ví dụ: Phong went to Dalat last summer. (Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái.)
- Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt.
Ví dụ: Tien worked as a waiter for two years before she went abroad. (Tiên đã làm bồi bàn được hai năm trước khi cô ấy đi nước ngoài.)
► Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn: khi trong câu có các từ/ cụm từ như yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

2. Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) + V2/-ed (Động từ ở thì quá khứ) + …
Ví dụ: I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)

Thể phủ định:
- Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
S(Chủ ngữ) + V2/-ed(Động từ ở thì quá khứ) + not + …
Ví dụ:
couldn’t open the door yesterday. (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)
was there when my father talked to Mr. Brown. 
- Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
S (Chủ ngữ)+ did not (didn’t) + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)

Thể nghi vấn:
- Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
V2/-ed (Động từ ở thì quá khứ) + S (Chủ ngữ?)
Ví dụ:
Were they in the hospital last month? (Họ đã ở bệnh viện tháng rồi?)
Would he come back here after work? (Anh ta có quay về đây sau giờ làm không?)
- Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
Did/Did not (Didn’t) + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did you see your boyfriend yesterday? (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)

Câu hỏi sử dụng từ để hỏi như What, When, Where, Why, How:
- Động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
(Từ để hỏi) + V2/-ed(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ)?
Ví dụ: Where were you last night? (Bạn đã ở đâu tối qua?)
- Động từ thường và động từ bất quy tắc:
(Từ để hỏi) + did/didn’t + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Where did you sleep last night? (Bạn đã ngủ ở đâu tối qua?)

3. Bảng động từ bất quy tắc: 
Động từV2Nghĩa
gowentđi
seesawthấy
smellsmeltngửi
drivedrovelái xe
breakbrokevỡ
telltoldkể
speakspokenói
saysaidnói
holdheldgiữ
keepkeptnắm, giữ 
taketooklấy
understandunderstoodthấu hiểu 
knowknewviết
writewroteviết

TỪ NỐI CÂU

- Từ nối chỉ sự đối lập: IN SPIRE OF + Noun phrase/ Ving
Được dùng để nối hai mệnh đề mang nghĩa đối lập nhau thành một câu
Ví dụ:
In spite of her difficult living conditions, she worked extremely hard.
(Tuy cuộc sống của cô khá vất vả, nhưng cô vẫn làm việc cực kỳ chăm chỉ)
- Từ nối chỉ nguyên nhân – hệ quả: THUS
Ví dụ:
She took up the position which her husband had obtained at the Sorbonne. Thus, she was the first woman in France to be a university professor.
(Bà đảm nhận chức vụ mà chồng bà đã từng làm tại Sorbonne. Từ đó, bà trở thành người phụ nữ đầu tiên giữ vai trò là giáo sư đại học)

 

THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

1. Cách dùng:
- Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc xảy ra trước một hành động trong quá khứ.
- Hành động xảy ra trước được chia ở thì quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau được chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
My grandmother had lived in Hanoi before 1954. (Bà tôi đã từng sống ở Hà Nội trước 1954.)
2. Cấu trúc:
- Thể khẳng định:

S + had + Past Participle ( V3/-ed) + O + … 
Ví dụ:
By the time I left that school, I had taught there for ten years. (Lúc tôi rời trường, tôi đã giảng dạy ở đó được 10 năm.)
It had stopped raining so they didn’t bother to going out for dinner. (Trời đã ngừng mưa nên họ đã không ngại ra ngoài để ăn tối.)
- Thể phủ định:

S + hadn’t + Past Participle (V3/-ed) + O + … 
Ví dụ:
I knew we hadn’t seen each other before. (Tôi đã biết là chúng ta chưa từng gặp nhau.)
They hadn’t finished eating when I got there. (Họ vẫn chưa ăn xong khi tôi đến đó.)
- Thể nghi vấn:

Had + S + Past Participle (V3/-ed)?
Ví dụ:
Had she visited many cities in Vietnam before she moved in in 2015?
(Nghĩa: Cô ấy đã đến từng thăm một số thành phố ở Việt Nam trước khi cô ấy định cư vào năm 2015 chưa?)
Had you studied English before you moved to New York?
(Bạn đã học tiếng Anh trước khi bạn sang định cư ở New York chưa?)
3. Dấu hiệu nhận biết:
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng trong câu có những từ/ cấu trúc sau: before…, by the time, by; cấu trúc No sooner … than; Hardly/ Scarely … when; It was not until … that; Not until … that (mãi cho tới khi … mới); By the time (tới lúc mà … thì)